🌟 비위(가) 상하다[뒤집히다]

1. 냄새가 강하거나 비린 것 등에 대해 견디는 능력이 좋지 않아 금방 토할 듯하다.

1. BUỒN NÔN: Không đủ sức chịu đựng mùi nồng nặc hoặc mùi tanh và như muốn nôn ra ngay lập tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 부둣가에서 올라오는 생선 비린내에 비위가 상하여 아무것도 먹지 못했다.
    I was disgusted with the fishy smell coming up from the pier and could not eat anything.
  • Google translate 외국 여행은 어땠어?
    How was your trip abroad?
    Google translate 그 나라 향신료가 너무 강해서 비위가 뒤집히는 바람에 이틀을 굶었지 뭐야.
    The spices in the country were so strong that i had to starve for two days because my stomach was upset.

비위(가) 상하다[뒤집히다]: One's patience hurts[is reversed],脾胃が悪くなる。気持ち悪い。吐きそうだ,être écœurant,estropear [revolver] la gana,يتقذر من ؛ (تنقلب المعدة),дотор муухай оргих,buồn nôn,(ป.ต.)ระบบย่อยเสีย ; คลื่นไส้, ท้องไส้ปั่นป่วน,,выворачивать,伤脾胃;倒胃口;败胃口,

2. 마음에 들지 않고 기분이 나쁘다.

2. BỰC TỨC: Không hài lòng và tâm trạng tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 무시하는 듯한 승규의 말에 민준은 비위가 상했다.
    Min-jun was offended by the words of seung-gyu, who seemed to ignore people.

💕Start 비위가상하다뒤집히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138)