🌟 비위(가) 상하다[뒤집히다]
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138)